Có 1 kết quả:
mǎ tí ㄇㄚˇ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây mã đề
Từ điển Trung-Anh
(1) horse's hoof
(2) horseshoe
(3) Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis or E. congesta)
(2) horseshoe
(3) Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis or E. congesta)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0