Có 1 kết quả:
Mǎ guān Tiáo yuē ㄇㄚˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
Mǎ guān Tiáo yuē ㄇㄚˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Treaty of Shimonoseki (1895), concluding the First Sino-Japanese War 甲午戰爭|甲午战争[Jia3 wu3 Zhan4 zheng1]
Bình luận 0
Mǎ guān Tiáo yuē ㄇㄚˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0