Có 1 kết quả:
mǎ gé guǒ shī ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄍㄨㄛˇ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be buried in a horse hide (idiom)
(2) to give one's life on the battlefield
(2) to give one's life on the battlefield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0