Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎ ān
ㄇㄚˇ ㄚㄋ
1
/1
馬鞍
mǎ ān
ㄇㄚˇ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
saddle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮
(
Đỗ Phủ
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dạ độ Kiến Giang ngẫu thành - 夜渡建江偶成
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Há Liêu Thành ngoại tức sự - 下寮城外即事
(
Cao Bá Quát
)
•
Hậu xuất tái kỳ 1 - 後出塞其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Liễu Nghị truyền thư - 柳毅傳書
(
Thái Thuận
)
•
Mã Yên sơn trận - 馬鞍山陣
(
Vũ Cố
)
•
Thị thượng hoàng yến - 侍上皇宴
(
Trần Đạo Tái
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0