Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎ tóu
ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ
1
/1
馬頭
mǎ tóu
ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse's head
(2) same as
碼
頭
|
码
头
[ma3 tou2], pier
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Dưỡng mã hành - 養馬行
(
Lương Bội Lan
)
•
Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻
(
Trần Nhân Tông
)
•
Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元
(
Doãn Uẩn
)
•
Quá Thành Đoàn - 過城團
(
Đinh Nho Hoàn
)
•
Tạ bắc sứ Mã Hợp Mưu, Dương Đình Trấn kỳ 1 - 謝北使馬合謀,楊廷鎮其一
(
Trần Minh Tông
)
•
Tống Sái Hy Lỗ đô uý hoàn Lũng Hữu, nhân ký Cao tam thập ngũ thư ký - 送蔡希魯都尉還隴右因寄高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Trác Châu đề bích - 涿州題壁
(
Nguyễn Huy Oánh
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuất tái từ - 出塞詞
(
Mã Đái
)
Bình luận
0