Có 1 kết quả:
mǎ tóu ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse's head
(2) same as 碼頭|码头[ma3 tou2], pier
(2) same as 碼頭|码头[ma3 tou2], pier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0