Có 1 kết quả:

Féng Dòu bó ㄈㄥˊ ㄉㄡˋ ㄅㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Feng Doubo or Feng Wu (1672-), calligrapher of the Ming-Qing transition
(2) also called 馮武|冯武[Feng2 Wu3]

Bình luận 0