Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: SFMJ (尸火一十)
Unicode: U+99AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: han, khan
Âm Quảng Đông: hon4, hon6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 駻[han4]