Có 1 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬乇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一フ
Thương Hiệt: SFHP (尸火竹心)
Unicode: U+99B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬乇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一フ
Thương Hiệt: SFHP (尸火竹心)
Unicode: U+99B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) Taiwan pr. [luo4]
(2) Taiwan pr. [luo4]