Có 1 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一フ
Thương Hiệt: SFHP (尸火竹心)
Unicode: U+99B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

tuō ㄊㄨㄛ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) Taiwan pr. [luo4]