Có 1 kết quả:
chí wù ㄔˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move swiftly
(2) to speed
(3) to run after (empty fame, power, money etc)
(2) to speed
(3) to run after (empty fame, power, money etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0