Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: SFT (尸火廿)
Unicode: U+99B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソク (soku), ゾク (zoku)
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa có chân trái sau màu trắng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa có chân trái sau màu trắng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa mà chân sau bên trái màu trắng.

Từ điển Trung-Anh

(horse)