Có 1 kết quả:

ㄖˋ
Âm Pinyin: ㄖˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: SFA (尸火日)
Unicode: U+99B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhật
Âm Nôm: mự
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): はやうま (hayauma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄖˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa chạy trạm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe hoặc ngựa chuyển thư từ, tin tức ngày xưa.
2. (Danh) Trạm truyền tin, dịch trạm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chạy ngựa trạm (để truyền tin tức thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

horse for relaying dispatches