Có 1 kết quả:

ㄙㄚˋ
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFNHE (尸火弓竹水)
Unicode: U+99BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おいつく (oitsuku)
Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄙㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa chạy nhanh