Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: SFKI (尸火大戈)
Unicode: U+99C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 馱|驮