Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: SFSO (尸火尸人)
Unicode: U+99C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 驛|驿[yi4]