Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khu” 驅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khu 驅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驅.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 驅|驱[qu1]