Có 2 kết quả:
jiōng ㄐㄩㄥ • jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬冋
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBR (尸火月口)
Unicode: U+99C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬冋
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBR (尸火月口)
Unicode: U+99C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quynh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まき (maki), まきば (makiba)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まき (maki), まきば (makiba)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ vườn để chăn nuôi ngựa.
2. (Danh) Ngựa hay, tuấn mã.
3. (Tính) Mập mạnh, lực lưỡng (ngựa).
2. (Danh) Ngựa hay, tuấn mã.
3. (Tính) Mập mạnh, lực lưỡng (ngựa).
Từ điển Thiều Chửu
① Quynh quynh 駉駉 lực lưỡng, tả cái dáng ngựa lực lưỡng khỏe mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Ngựa) lực lưỡng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng ngựa mập mạp.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa khoẻ, ngựa tốt
Từ điển Trung-Anh
in good condition (as a horse)