Có 1 kết quả:

zhāo ㄓㄠ
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: SFSHR (尸火尸竹口)
Unicode: U+99CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

zhāo ㄓㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(horse)