Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一フ一フ
Thương Hiệt: SFSS (尸火尸尸)
Unicode: U+99CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem: cự hư 駏驉

Từ ghép 1