Có 1 kết quả:

jū zi ㄐㄩ

1/1

jū zi ㄐㄩ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young horse, ass or mule
(2) foal
(3) colt
(4) filly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0