Có 1 kết quả:
jià lín ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grace sb with one's presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0