Có 1 kết quả:

jià hè xī yóu ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]

Bình luận 0