Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mǎ 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFPH (尸火心竹)
Unicode: U+99DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bật
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3, bit1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

strong horse