Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lạc đà 駱駝,骆驼)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỉ “lạc đà” 駱駝. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Đà, lư, mã, ngưu, dương tam vạn thất thiên đầu” 駝, 驢, 馬, 牛, 羊三萬七千頭 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Lạc đà, lừa, ngựa, bò, cừu ba vạn bảy ngàn con.
2. (Tính) Gù lưng, còng lưng.
3. (Động) Cõng, vác, thồ, mang trên lưng. § Thông “đà” 馱. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hữu cá Đường tăng thủ kinh, tựu hữu cá bạch mã lai đà trước tha” 有個唐僧取經, 就有個白馬來駝著他 (Đệ tam thập cửu hồi) Có ông Đường tăng thỉnh kinh thì phải có con ngựa trắng thồ về.
4. (Động) Mắc nợ, thiếu nợ.
5. (Động) Cầm, nắm, lấy (tiếng địa phương).
6. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh, khối.
7. Một âm là “trì”. (Động) Giong, ruổi. § Cũng như “trì” 馳. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa long hề lân lân, Cao trì hề xung thiên” 乘龍兮轔轔, 高駝兮沖天 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Cưỡi rồng hề đùng đùng, Giong cao hề động trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con lạc đà: 駱駝 Lạc đà;
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như 鴕(bộ 鳥).

Từ điển Trung-Anh

(1) hump or hunchbacked
(2) camel

Từ ghép 15