Có 1 kết quả:
tuó jī ㄊㄨㄛˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ostrich (Struthio camelus)
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0