Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龹馬
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: FQSQF (火手尸手火)
Unicode: U+99E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龹馬
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: FQSQF (火手尸手火)
Unicode: U+99E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tang4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0