Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬交
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFYCK (尸火卜金大)
Unicode: U+99EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác
Âm Nôm: bác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ぶち (buchi), まだら (madara)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Nôm: bác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ぶち (buchi), まだら (madara)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Thần phong 2 - 晨風 2 (Khổng Tử)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Thần phong 2 - 晨風 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0