Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFHJD (尸火竹十木)
Unicode: U+99EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

zhū ㄓㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

black muzzle (of a horse)