Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬因
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: SFWK (尸火田大)
Unicode: U+99F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬因
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: SFWK (尸火田大)
Unicode: U+99F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ đáp trường tống phân phủ Hoàng lão gia - 和答長送分府黃老家 (Phan Huy Thực)
• Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部 (Phan Huy Ích)
• Khách quán trung thu (Hạ mã cách) - 客館中秋(下馬格) (Phan Huy Thực)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 10 - Phục Ba nham - 桂林十二詠其十-伏波岩 (Phan Huy Thực)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Tiễn như Thanh chánh sứ nội các thị lang Nguyễn Thuật sứ quân - 餞如清正使內閣侍郎阮述使君 (Lê Khắc Cẩn)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 3 - 詠懷四首其三 (Phan Huy Thực)
• Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒 (Phan Huy Thực)
• Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部 (Phan Huy Ích)
• Khách quán trung thu (Hạ mã cách) - 客館中秋(下馬格) (Phan Huy Thực)
• Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻 (Phan Huy Thực)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 10 - Phục Ba nham - 桂林十二詠其十-伏波岩 (Phan Huy Thực)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Tiễn như Thanh chánh sứ nội các thị lang Nguyễn Thuật sứ quân - 餞如清正使內閣侍郎阮述使君 (Lê Khắc Cẩn)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 3 - 詠懷四首其三 (Phan Huy Thực)
• Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa màu trắng hơi đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa lông xám lẫn trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa màu trắng hơi đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông ngựa nhiều mà lẫn lộn.
Từ điển Trung-Anh
iron-gray (horse)