Có 3 kết quả:

Luò ㄌㄨㄛˋjià ㄐㄧㄚˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: Luò ㄌㄨㄛˋ, jià ㄐㄧㄚˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mǎ 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFHER (尸火竹水口)
Unicode: U+99F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Nôm: lạc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): かわらげ (kawarage)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lok3, lok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

Luò ㄌㄨㄛˋ

phồn thể

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Lạc”.
2. (Danh) § Xem “lạc đà” 駱駝.

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa trắng bờm đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Lạc”.
2. (Danh) § Xem “lạc đà” 駱駝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngựa trắng lông gáy đen;
② 【駱駝】 lạc đà [luòtuo] Con lạc đà: 單峰駱駝 Lạc đà một bướu; 雙峰駱駝 Lạc đà hai bướu; 駱駝被人稱為沙漠之舟 Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc;
③ [Luò] (Họ) Lạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) white horse with a black mane (archaic)

Từ ghép 6