Có 3 kết quả:

Luò ㄌㄨㄛˋjià ㄐㄧㄚˋluò ㄌㄨㄛˋ

1/3

Luò ㄌㄨㄛˋ

phồn thể

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Lạc”.
2. (Danh) § Xem “lạc đà” .

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa trắng bờm đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Lạc”.
2. (Danh) § Xem “lạc đà” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngựa trắng lông gáy đen;
lạc đà [luòtuo] Con lạc đà: Lạc đà một bướu; Lạc đà hai bướu; Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc;
③ [Luò] (Họ) Lạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) white horse with a black mane (archaic)

Từ ghép 6