Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬丣
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨一フフ一
Thương Hiệt: SFMX (尸火一重)
Unicode: U+99F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬丣
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨一フフ一
Thương Hiệt: SFMX (尸火一重)
Unicode: U+99F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): くりげ (kurige)
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): くりげ (kurige)
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 騮|骝[liu2]