Từ điển phổ thông
1. ngựa hung hãn, ngựa chứng
2. ngựa chạy bất ngờ
3. hung hãn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa hung hãn, ngựa chứng;
② Ngựa chạy bất ngờ;
③ Hung hãn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng ngựa xông tới — Như chữ Hãn
悍.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of horse) fierce
(2) wild