Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: SFAMJ (尸火日一十)
Unicode: U+99FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon5, hon6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa hung hãn, ngựa chứng
2. ngựa chạy bất ngờ
3. hung hãn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa hung hãn, ngựa chứng;
② Ngựa chạy bất ngờ;
③ Hung hãn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng ngựa xông tới — Như chữ Hãn 悍.

Từ điển Trung-Anh

(1) (of horse) fierce
(2) wild