Có 1 kết quả:
tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬兑
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: SFCRU (尸火金口山)
Unicode: U+99FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬兑
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: SFCRU (尸火金口山)
Unicode: U+99FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoái
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: deoi6, teoi3
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: deoi6, teoi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
approach at swift gallop (on horses)