Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬我
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFHQI (尸火竹手戈)
Unicode: U+9A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬我
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFHQI (尸火竹手戈)
Unicode: U+9A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngã
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0