Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: SFVNE (尸火女弓水)
Unicode: U+9A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lục nhĩ 騄駬)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lục Nhĩ” 騄駬 tên của một trong tám con ngựa hay của Chu Mục Vương 周穆王.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 駬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một con ngựa quý, một trong bát tuấn của Chu Mục Vương.

Từ điển Trung-Anh

(horse)

Từ ghép 1