Có 2 kết quả:

Zhuī ㄓㄨㄟzhuī ㄓㄨㄟ
Âm Pinyin: Zhuī ㄓㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: SFOG (尸火人土)
Unicode: U+9A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuy
Âm Nôm: choai, chuy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): あしげ (ashige)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Zhuī ㄓㄨㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhui

zhuī ㄓㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa lông trắng lẫn xanh.
2. (Danh) Tên con ngựa hay của “Hạng Vũ” 項羽. ◇Sử Kí 史記: “Tuấn mã danh Chuy, thường kị chi” 駿馬名騅, 常騎之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vũ có con) tuấn mã tên là Chuy, thường cưỡi.
3. (Danh) Họ “Chuy”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn.

Từ điển Trung-Anh

piebald