Có 1 kết quả:

zhōu ㄓㄡ
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: SFBGR (尸火月土口)
Unicode: U+9A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

zhōu ㄓㄡ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

divine horse