Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
Âm Quan thoại: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬舍
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: SFOMR (尸火人一口)
Unicode: U+9A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬舍
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: SFOMR (尸火人一口)
Unicode: U+9A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mare
(2) female horse
(2) female horse