Có 1 kết quả:

shè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: SFOMR (尸火人一口)
Unicode: U+9A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

shè ㄕㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mare
(2) female horse