Có 1 kết quả:

pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: SFYJJ (尸火卜十十)
Unicode: U+9A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

pián ㄆㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hai ngựa đóng kèm nhau (chạy song song)
2. song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 駢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau: 騈句 Những câu văn có hai vế đối nhau; 騈肩 Sát cánh nhau; 騈胁 Xương sườn liền nhau;
② (văn) Hai ngựa đóng kèm nhau (chạy song song).