Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: SFAPP (尸火日心心)
Unicode: U+9A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

fine horse