Có 1 kết quả:

lái ㄌㄞˊ
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SFDOO (尸火木人人)
Unicode: U+9A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4, loi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lái ㄌㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa cao bảy thước trở lên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa cao bảy thước trở lên: 騋牝三千 Có ba ngàn ngựa cao hơn bảy thước và ngựa cái (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên chỉ loài ngựa cao lớn, cao từ 7 thước ta trở lên.

Từ điển Trung-Anh

mare