Có 1 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬宗
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFJMF (尸火十一火)
Unicode: U+9A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬宗
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFJMF (尸火十一火)
Unicode: U+9A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tung
Âm Nôm: tông, tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nôm: tông, tung
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lông bờm ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tông” 騣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬃.
Từ điển Trung-Anh
variant of 騣|鬃[zong1]