Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFWD (尸火田木)
Unicode: U+9A0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa cái

Từ điển Trần Văn Chánh

(Giống) cái. 【騍馬】khỏa mã [kèmă] Ngựa cái.

Từ điển Trung-Anh

(1) mare
(2) jenny

Từ ghép 1