Có 1 kết quả:

qí bīng ㄑㄧˊ ㄅㄧㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

kỵ binh, lính đánh ngựa

Từ điển Trung-Anh

cavalry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0