Có 1 kết quả:
qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horseman
(2) cavalryman
(3) knight (i.e. European nobility)
(4) (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)
(2) cavalryman
(3) knight (i.e. European nobility)
(4) (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)
Bình luận 0