Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí mǎ
ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ
1
/1
騎馬
qí mǎ
ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ride a horse
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm trung bát tiên ca - 飲中八仙歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồ tát man kỳ 4 - 菩薩蠻其四
(
Vi Trang
)
•
Đô thành - 都城
(
Lê Tắc
)
•
Ký Ân Hiệp Luật - 寄殷協律
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lâm An xuân vũ sơ tễ - 臨安春雨初霽
(
Lục Du
)
•
Lục Thắng trạch thu mộ vũ trung thám vận đồng tác - 陸勝宅秋暮雨中探韻同作
(
Trương Nam Sử
)
•
Thái Hàng ca - 太行歌
(
Chúc Doãn Minh
)
•
Tình - 晴
(
Đỗ Tuấn
)
•
Tống khách nhập Thục - 送客入蜀
(
Dương Ngưng
)
•
Yên Kinh tức sự - 燕京即事
(
Đồ Long
)
Bình luận
0