Có 1 kết quả:

qí lǘ mì lǘ ㄑㄧˊ ㄇㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]

Bình luận 0