Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí hè
ㄑㄧˊ ㄏㄜˋ
1
/1
騎鶴
qí hè
ㄑㄧˊ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride a crane (as a Daoist adept)
(2) to die
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 07 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其七
(
Vương Đình Khuê
)
•
Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thù tặng Lý Luyện Sư kiến chiêu - 酬贈李煉師見招
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0