Có 1 kết quả:
sāo ㄙㄠ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬𧈡
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: SFELI (尸火水中戈)
Unicode: U+9A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu), うれい (urei), さわ.がしい (sawa.gashii)
Âm Hàn: 소
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu), うれい (urei), さわ.がしい (sawa.gashii)
Âm Hàn: 소
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 騷|骚