Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬㑒
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XSFOM (重尸火人一)
Unicode: U+9A13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 驗|验