Có 1 kết quả:

yǎo ㄧㄠˇ

1/1

yǎo ㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: yểu niểu 騕褭)

Từ điển Trung-Anh

name of a fabulous horse

Từ ghép 1