Có 1 kết quả:

yǎo ㄧㄠˇ
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: SFMWV (尸火一田女)
Unicode: U+9A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểu
Âm Quảng Đông: jiu5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

yǎo ㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: yểu niểu 騕褭)

Từ điển Trung-Anh

name of a fabulous horse

Từ ghép 1